|
English Translation |
|
More meanings for đối với
against
preposition
|
|
bất lợi,
chống lại,
trái lại,
chống với,
cự địch,
đề phòng
|
towards
preposition
|
|
để,
đối với,
gần,
vào khoảng,
về hướng,
về phía
|
toward
preposition
|
|
để,
đối với,
gần,
vào khoảng,
về hướng,
về phía
|
contra
preposition
|
|
bù qua,
chống với,
đối với
|
oppose
verb
|
|
để hai màu đối nhau,
đối lại,
đối với,
phản đối người nào,
phản đối việc gì
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|