|
English Translation |
|
More meanings for chổ lồi lõm
fold
noun
|
|
cách xếp giấy sách,
cánh cửa,
giáo hội,
lằn xếp,
sự xếp lại,
thánh đường
|
lap
noun
|
|
chổ lồi lõm,
khăn quàng mình,
khoảng của một tấm ngói,
một vòng của trường đua,
rượu nhẹ,
sự bao phủ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|