|
English Translation |
|
More meanings for vô hiệu
invalid
adjective
|
|
không có hiệu lực,
không giá trị,
vô giá trị,
vô hiệu,
chỉ người tàn tật,
không hiệu quả
|
void
adjective
|
|
không có giá trị,
trống,
trống không,
vô hiệu,
vô ích,
vô dụng
|
ineffectual
adjective
|
|
vô hiệu,
vô ích
|
inefficient
adjective
|
|
bất lực,
không có hiệu quả,
không có kết quả,
không hiệu quả,
vô hiệu
|
ineptitude
noun
|
|
không giá trị,
không hợp thời,
không thích nghi,
người đần độn,
người ngu xuẩn,
trái thời
|
inofficial
adjective
|
|
vô hiệu
|
naught
noun
|
|
hư không,
không,
vô giá trị,
vô hiệu,
không để ý đến
|
counteractive
adjective
|
|
trái ngược,
vô hiệu
|
idle
adjective
|
|
không có hiệu quả,
không có lý do,
lười biếng,
nghỉ chạy,
không giá trị,
rảnh rang
|
inoperative
adjective
|
|
không hiệu quả,
không kết quả,
không thích hợp,
vô hiệu
|
paralytic
adjective
|
|
bị bại,
không hiệu quả,
tê liệt,
vô hiệu
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|