|
English Translation |
|
More meanings for người đánh dấu
marker
noun
|
|
người chấm điểm,
người đánh dấu,
người đánh dấu làm chứng,
người để ý,
người ghi điểm,
người hay rình mò
|
ticker
noun
|
|
máy điện báo,
người đánh dấu,
người làm dấu
|
tracer
noun
|
|
người đánh dấu,
đồ để rạch,
người đồ lại,
người tìm ra thủ phạm,
người truy đến nguồn gốc
|
marksman
noun
|
|
người đánh dấu,
người bắn giỏi
|
marksmen
|
|
người đánh dấu
|
See Also in Vietnamese
đánh dấu
noun, adjective, verb
|
|
tick,
point,
sign,
dotting,
prick
|
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
đánh
noun, adjective, verb
|
|
beaten,
hit,
combat,
knock,
smite
|
dấu
noun
|
|
sign,
mark,
point,
hint,
note
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|