|
English Translation |
|
More meanings for phao
float
noun
|
|
xe hoa,
xe không mui,
bè gổ,
khối băng,
vật nổi trên mặt nước
|
buoy
noun
|
|
thả phao
|
bob
noun
|
|
bông tai,
cục chì,
quả lắc,
đuôi diều,
đuôi ngựa
|
buoys
|
|
phao
|
floes
|
|
phao
|
pontoon
noun, verb
|
|
phao,
bắc cầu nổi,
qua sông bằng cầu nổi,
cầu nổi,
tàu đáy bằng
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|