|
English Translation |
|
More meanings for thùng lớn
See Also in Vietnamese
See Also in English
box
noun, verb
|
|
cái hộp,
rương,
cây hoàn dương,
tủ sắt,
cái ống bỏ tiền
|
big
adjective, adverb
|
|
to,
bự,
lớn,
rộng,
sự to lớn
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|