|
English Translation |
|
More meanings for rương
coffer
noun
|
|
hòm,
kho bạc,
khố,
tủ
|
ark
noun
|
|
chiếc tàu lớn,
hộp rương
|
box
noun
|
|
cái ống bỏ tiền,
cây hoàn dương,
tủ sắt,
chổ ngồi người đánh xe,
thùng
|
boot
noun
|
|
ngăn sau,
chân có lông,
giày ống,
giày ống buột dây
|
bunker
noun
|
|
kho,
bờ giốc
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|