|
English Translation |
|
More meanings for tưởng tượng
imagine
verb
|
|
nghĩ,
nghĩ ra,
quan niệm,
tưởng tượng,
tư tưởng
|
imaginary
adjective
|
|
hư không,
tưởng tượng
|
fancy
verb
|
|
suy nghĩ,
tưởng tượng
|
fictional
adjective
|
|
hư không,
hoang đường,
tưởng tượng
|
think
verb
|
|
nghĩ,
nghĩ ngợi,
suy nghĩ,
tưởng tượng,
ý định
|
fictitious
adjective
|
|
điều giả mạo,
giả tạo,
tưởng tượng
|
fanciful
adjective
|
|
bất thường,
hay that đổi,
không theo khuôn khổ,
tưởng tượng
|
conceive
verb
|
|
nhận thức,
tưởng tượng
|
fabulous
adjective
|
|
hoang đường,
không thể có,
phi thường,
tưởng tượng,
thần kỳ
|
ideate
verb
|
|
nghĩ ra,
tưởng tượng
|
fabled
adjective
|
|
hoang đường,
ngụ ngôn,
tưởng tượng
|
fairy
noun
|
|
chuyện khó tin,
chuyện không có sự thật,
chuyện nói láo,
hoang đường,
nàng tiên,
nói láo
|
abstractedly
adverb
|
|
tưởng tượng,
trừ ra không kể
|
dreamily
adverb
|
|
tưởng tượng
|
frame of mind
noun
|
|
tưởng tượng
|
romance
verb
|
|
chuyện quá đáng,
tưởng tượng,
thêu dệt
|
fable
verb
|
|
tưởng tượng
|
See Also in Vietnamese
không thể tưởng tượng
noun, adjective
|
|
incredible,
inconceivability
|
sự tưởng tượng
noun
|
|
imagination,
fantasy,
fancy,
hallucination
|
tượng
noun
|
|
statue,
image,
elephant,
effigy
|
không thể tưởng tượng được
adjective
|
|
inconceivable,
unthinkable
|
tưởng
verb
|
|
think,
believe,
ween
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|