|
English Translation |
|
More meanings for trình diện
present
verb
|
|
bày tỏ,
chỉ định,
đưa người nào ra ứng cử,
giới thiệu,
tặng,
trình bày
|
appear
verb
|
|
chứng tỏ rằng,
giống như,
hiện ra,
lòi ra,
ló ra,
ra mặt
|
report
verb
|
|
báo cáo,
điều tra và viết phóng sự,
kể lại,
tin đồn,
tường trình,
thuật lại
|
register
verb
|
|
cầu chứng,
đăng bộ xe,
trình diện,
vào sổ,
ghi tên vào sổ,
vô sổ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|