|
English Translation |
|
More meanings for trình bày
present
verb
|
|
bày tỏ,
chỉ định,
đưa người nào ra ứng cử,
giới thiệu,
tặng,
trình bày
|
perform
verb
|
|
làm,
nghĩa vụ,
nhiệm vụ,
thi hành,
thực hành,
thực hiện
|
indicate
verb
|
|
cho hay,
biểu lộ,
biểu thị,
chỉ,
tỏ ra,
trình bày
|
detailed
adjective
|
|
bày tỏ,
chi tiết,
kể rỏ,
kể tường tận,
trình bày
|
detail
verb
|
|
kể tường tận,
rỏ ràng từng chi tiết,
trình bày
|
expository
adjective
|
|
bình luận,
bình phẩm,
cắt nghỉa,
giải thích,
trình bày
|
detailing
noun
|
|
trình bày
|
delineation
noun
|
|
miêu tả,
phác họa,
trình bày
|
motivate
verb
|
|
giải bày,
trình bày
|
motive
verb
|
|
giải bày,
trình bày
|
produce
verb
|
|
chế tạo,
cho xuất bản,
sản xuất,
trình bày,
trình ra
|
commercial
noun
|
|
quảng cáo,
trình bày
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|