|
English Translation |
|
More meanings for bày tỏ
manifest
verb
|
|
bày tỏ,
biểu lộ,
khai hàng hóa,
phát biểu,
xuất hiện,
biểu tình
|
indicated
adjective
|
|
bày tỏ
|
stated
adjective
|
|
bày tỏ,
cho biết rỏ ràng,
phát biểu
|
voice
verb
|
|
bày tỏ
|
present
verb
|
|
bày tỏ,
chỉ định,
đưa người nào ra ứng cử,
giới thiệu,
tặng,
trình bày
|
profess
verb
|
|
bày tỏ,
dạy học môn sử,
biểu lộ,
công bố,
làm nghề luật sư,
tuyên bố
|
unfold
verb
|
|
phô ra,
bày ra trước mắt,
bày tỏ,
mở ra,
tiết lộ
|
propound
verb
|
|
đưa ra,
bày tỏ,
đề nghị,
phát biểu,
xin phê chuẩn
|
unbosom
verb
|
|
bày tỏ,
bọc bạch,
thố lộ
|
uncover
verb
|
|
bày tỏ,
mở ra,
dở ra,
thổ lộ
|
detailed
adjective
|
|
bày tỏ,
chi tiết,
kể rỏ,
kể tường tận,
trình bày
|
parabolic
adjective
|
|
bày tỏ,
dùng thí dụ
|
detail
noun
|
|
bày tỏ,
bộ phận của máy,
chi tiết,
kê khai tường tận,
phân đội,
quân lịnh
|
formulation
noun
|
|
bày tỏ,
ý kiến
|
allege
verb
|
|
bày tỏ,
chủ trương,
quả quyết,
xác nhận
|
avow
verb
|
|
bày tỏ,
nhìn nhận,
thú nhận
|
enounce
verb
|
|
bày tỏ,
phát biểu
|
enunciate
verb
|
|
bày tỏ,
đọc,
nêu rỏ,
phát âm,
phát biểu
|
gesticulate
verb
|
|
bày tỏ
|
phrase
verb
|
|
bày tỏ,
chia tiết
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|