|
English Translation |
|
More meanings for thú nhận
confess
verb
|
|
xưng,
cung khai,
thú nhận
|
admit
verb
|
|
chấp nhận,
cho phép,
nhận vào,
thâu nạp,
thú nhận,
thừa nhận
|
admission
noun
|
|
cho phép vào,
nhận vào,
sự dẩn hơi nước,
sự cho vào,
sự hút hơi nước,
sự thừa nhận
|
avowed
adjective
|
|
thú nhận
|
avow
verb
|
|
bày tỏ,
nhìn nhận,
thú nhận
|
own
verb
|
|
có,
làm chủ,
làm việc gì một mình,
nhận,
nhìn nhận,
thú nhận
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|