|
English Translation |
|
More meanings for đưa ra
propose
verb
|
|
cầu hôn,
đề nghị,
đề xuất,
đề xướng,
làm quy tắc
|
reach
verb
|
|
buồn mữa,
buồn nôn,
duỗi ra,
tới,
chạy dài
|
propound
verb
|
|
bày tỏ,
đề nghị,
phát biểu,
xin phê chuẩn
|
put forth
|
|
đưa ra
|
put forward
verb
|
|
đưa ra,
phát biểu
|
put out
verb
|
|
đưa ra,
vươn tay ra,
đuổi ra ngoài
|
put-out
|
|
đưa ra
|
takeout
|
|
đưa ra
|
take out
verb
|
|
đưa ra,
chiếm được,
cho ra ngoài
|
putting out
|
|
đưa ra
|
hand-out
|
|
đưa ra
|
give forth
|
|
đưa ra
|
give out
verb
|
|
đưa ra,
phân phát
|
launched
|
|
đưa ra
|
bring forth
|
|
đưa ra
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|