|
English Translation |
|
More meanings for cắt nghỉa
explicate
verb
|
|
cắt nghỉa
|
account
verb
|
|
xem như,
cắt nghỉa,
giải thích
|
expound
verb
|
|
cắt nghỉa,
giải nghỉa,
trần thuyết
|
accountable
adjective
|
|
cắt nghỉa,
chịu trách nhiệm,
giải thích,
phải trả lời
|
expository
adjective
|
|
bình luận,
bình phẩm,
cắt nghỉa,
giải thích,
trình bày
|
explanation
noun
|
|
cắt nghỉa,
giải nghỉa,
giải thích
|
exposition
noun
|
|
bình phẩm,
cắt nghỉa,
cuộc triển lảm,
giảng nghỉa,
sự bày hàng,
sự bày tỏ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|