|
English Translation |
|
More meanings for làm cho rõ ràng
See Also in Vietnamese
làm cho
verb
|
|
work for,
breathe,
calcify
|
rõ ràng
adjective, verb, adverb
|
|
clearly,
distinct,
notorious,
flagrant,
effective
|
cho
verb
|
|
for,
give,
provide,
grant,
afford
|
See Also in English
clear
adjective, verb, adverb
|
|
thông thoáng,
trong,
khoảng trống,
không bớt,
chắc chắn
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|