|
What's the Vietnamese word for clear? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for clear
trong
adjective
|
|
pure,
limpid,
liquid
|
chắc chắn
adjective
|
|
probable,
sure,
certain,
firm,
assured
|
khoảng trống
adjective
|
|
clear
|
không bớt
adjective
|
|
clear
|
lương tâm trong sạch
adjective
|
|
clear
|
minh bạch
adjective
|
|
transparent,
explicit,
straightforward,
intelligible,
plain
|
tiếng trong
adjective
|
|
clear
|
trống trải
adjective
|
|
clear
|
không có gì cản trở
adjective
|
|
clear
|
diệt trừ
verb
|
|
lift
|
dọn dẹp
verb
|
|
clear up,
clean out,
do,
cultivate
|
đại hạ gía
verb
|
|
clear
|
làm cho sáng sủa
verb
|
|
lighten
|
lộc trong nước
verb
|
|
clear
|
quang đảng
verb
|
|
clear
|
rời bến
verb
|
|
clear
|
trả hết nợ
verb
|
|
wipe out
|
trả lời tất cả câu hỏi
verb
|
|
clear
|
tránh chổ
verb
|
|
clear
|
trong sáng
verb
|
|
clear
|
uống thuốc xổ
verb
|
|
clear
|
quét sạch
verb
|
|
clear out,
brush off
|
rỏ ràng
adverb
|
|
pithily,
plain,
boldly,
evidently,
grossly
|
tráng xa vật gì
adverb
|
|
clear
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
comprehensible
adjective
|
|
có thể hiểu được,
có thể hiểu được
|
intelligible
adjective
|
|
dễ hiểu,
minh bạch
|
decipherable
adjective
|
|
có thể giải mã,
có thể đọc ra
|
unmistakable
adjective
|
|
không thể nhầm lẫn,
dể nhận ra,
không thể lầm
|
recognizable
adjective
|
|
có thể nhận ra,
nhìn nhận
|
perspicuous
adjective
|
|
dễ thấy,
dể hiểu,
rỏ ràng
|
articulate
adjective, verb
|
|
khớp nối,
nối khớp lại với nhau,
phát âm rỏ,
côn trùng mình có nhiều khớp,
đọc rỏ ràng
|
knowable
adjective
|
|
có thể biết,
có thể biết được
|
legible
adjective
|
|
dễ đọc,
dể đọc,
dể hiểu,
rỏ ràng
|
obvious
adjective
|
|
hiển nhiên,
minh bạch,
rỏ ràng
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|