|
English Translation |
|
More meanings for rõ ràng
distinct
adjective
|
|
phân minh,
khác nhau,
minh bạch,
phân biệt,
riêng biệt,
rõ ràng
|
notorious
adjective
|
|
ai cũng biết cả,
hiển nhiên,
rõ ràng,
sờ sờ
|
flagrant
adjective
|
|
hiển nhiên,
minh bạch,
rõ ràng
|
effective
adjective
|
|
có công hiệu,
có hiệu lực,
rõ ràng,
thật sự,
có hiệu qủa,
xác thật
|
avowedly
adverb
|
|
hiển nhiên,
rõ ràng
|
give notoriety
verb
|
|
rõ ràng
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|