|
English Translation |
|
More meanings for miêu tả
describe
verb
|
|
miêu tả,
tả lại,
vẻ hình cong
|
description
noun
|
|
diện mạo,
loại người,
miêu tả,
sự chọn lựa,
sự vẻ,
thuật lại
|
depict
verb
|
|
miêu tả,
tả,
tả lại
|
represent
verb
|
|
chú ý,
đại diện,
đóng tuồng,
diển tả,
làm để ý,
miêu tả
|
depiction
noun
|
|
miêu tả,
tả
|
representative
adjective
|
|
có tánh cách đại diện,
miêu tả,
tiêu biểu,
tượng trưng,
thay mặt
|
feature
verb
|
|
đóng phim,
làm nổi,
tả ra,
miêu tả
|
define
verb
|
|
định nghĩa,
định rỏ,
miêu tả,
vạch biên giới
|
delineate
verb
|
|
miêu tả,
phác họa,
trình bày sơ qua,
vẽ
|
painted
adjective
|
|
được vẽ bởi,
miêu tả,
mô tả,
tả ra,
tô điểm
|
depicture
verb
|
|
miêu tả,
tả
|
delineation
noun
|
|
miêu tả,
phác họa,
trình bày
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|