|
English Translation |
|
More meanings for thuật lại
report
verb
|
|
báo cáo,
điều tra và viết phóng sự,
kể lại,
tin đồn,
tường trình,
thuật lại
|
recount
verb
|
|
đếm lại,
kể lại,
thuật lại
|
narrate
verb
|
|
kể lại,
thuật lại
|
relate
verb
|
|
ăn khớp nhau,
kể lại,
liên kết,
liên lạc,
quan hệ,
thuật lại
|
description
noun
|
|
diện mạo,
loại người,
miêu tả,
sự chọn lựa,
sự vẻ,
thuật lại
|
repeat
verb
|
|
đọc thuộc lòng,
lặp lại,
mách lẻo,
thuật lại,
nhắc lại
|
rehearse
verb
|
|
diển thử,
kể lại,
thuật lại
|
account
noun
|
|
bản kê,
biểu,
kế toán,
lợi,
cải nhau,
lợi ích
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|