|
English Translation |
|
More meanings for cải nhau
nag
verb
|
|
cải nhau,
quở trách,
rầy rà
|
altercate
verb
|
|
cải nhau
|
bicker
verb
|
|
run,
cải nhau,
gây lộn,
kêu róc rách,
leo loét
|
spat
verb
|
|
cải nhau,
đẻ,
gây gổ sơ sài
|
chicane
noun
|
|
biện luận,
cải nhau,
mánh khóe tố tụng
|
dispute
noun
|
|
gây nhau,
cải nhau,
cuộc tranh luận,
mối phân tranh,
ý kiến xung đột,
đấu khẩu
|
account
noun
|
|
bản kê,
biểu,
kế toán,
lợi,
cải nhau,
lợi ích
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|