|
English Translation |
|
More meanings for ăn khớp nhau
cog
verb
|
|
ăn khớp nhau,
lắp răng
|
pitch
verb
|
|
ăn khớp nhau,
bày hàng hóa để bán,
căng lều,
liệng,
lót đường,
tô nhựa thông
|
relate
verb
|
|
ăn khớp nhau,
kể lại,
liên kết,
liên lạc,
quan hệ,
thuật lại
|
tooth
verb
|
|
ăn khớp nhau,
giủa cho có răng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|