|
English Translation |
|
More meanings for tường trình
report
verb
|
|
báo cáo,
điều tra và viết phóng sự,
kể lại,
tin đồn,
tường trình,
thuật lại
|
evolve
verb
|
|
giải bày,
giảng giải,
làm bay ra,
lấy căn số,
mở ra,
dở ra
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|