|
English Translation |
|
More meanings for làm bay ra
disengage
verb
|
|
buông tha,
cởi bỏ,
làm bay ra,
vứt bỏ
|
emit
verb
|
|
xông lên,
bắn tia sáng,
bốc hơi,
làm bay ra,
phát biểu,
phát mùi
|
evolve
verb
|
|
giải bày,
giảng giải,
làm bay ra,
lấy căn số,
mở ra,
dở ra
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|