|
English Translation |
|
More meanings for chứng tỏ rằng
See Also in Vietnamese
See Also in English
indicate
verb
|
|
biểu thị,
cho hay,
biểu lộ,
biểu thị,
chỉ
|
that
adjective, adverb, conjunction, pronoun
|
|
cái đó,
cái kia,
điều đó,
người mà tôi muốn nói,
cái ấy
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|