Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does trù liệu mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for trù liệu
contrive verb
âm mưu, bày ra, đặt ra, tìm cách, trù liệu, trù tính
arrange verb
bố trí, chỉnh đốn, điều đình, đồng ý, hòa giải, sắm sừa
brew verb
cất rượu, pha rượu, trù liệu
concoct verb
pha, âm mưu, chế, làm, lập mưu, trù liệu
excogitate verb
lập mưu, trù liệu, trù tính
project verb
điều dự định, kế hoạch, liệng ra, ném đi, phóng ra, trù hoạch
purpose verb
có ý định, dự định, trù liệu
arrangement noun
chỉnh đốn, sắp đặt, sắp xếp, sự bằng lòng, sự bố trí, sự điều đình
calculation noun
bài toán, kế toán, kết quả sau khi tính toán, sự phép tính toán, trù liệu, dự định
contrivance noun
gian kế, mưu kế, phương pháp, sự bày ra, trù liệu
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
Similar Words
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024