|
English Translation |
|
More meanings for gian kế
scheme
verb
|
|
âm mưu,
dùng mưu,
gian kế
|
engineering
noun
|
|
gian kế,
hành động,
thuật công tác
|
contrivance
noun
|
|
gian kế,
mưu kế,
phương pháp,
sự bày ra,
trù liệu
|
machination
noun
|
|
âm mưu,
gian kế,
mưu kế
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|