|
English Translation |
|
More meanings for sự điều đình
mediation
noun
|
|
sự điều đình
|
settlement
noun
|
|
chổ ở hợp pháp,
hiệp ước giữa hai nước,
sự chiếm làm thuộc địa,
sự để lóng cho trong,
sự điều đình,
sự giải quyết
|
adjustment
noun
|
|
làm cho thích hợp,
sự điều đình,
sự sửa cho đúng
|
arbitrament
noun
|
|
sự điều đình,
sự quyết định của trọng tài
|
arbitration
noun
|
|
sự điều đình,
sự phân xử
|
arrangement
noun
|
|
chỉnh đốn,
sắp đặt,
sắp xếp,
sự bằng lòng,
sự bố trí,
sự điều đình
|
conciliation
noun
|
|
sự điều đình,
sự hòa giải
|
interposition
noun
|
|
sự can thiệp,
sự điều đình,
sự hòa giải
|
procuration
noun
|
|
giấy ủy quyền,
nghề ma cô,
sự điều đình,
sự tậu được
|
reconcilement
noun
|
|
sự điều đình
|
accommodation
noun
|
|
ân cần,
điều tiết thị lực,
phòng cho thuê,
sự điều đình,
sự lấp vào,
tiện lợi
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|