|
English Translation |
|
More meanings for sự hòa giải
reconciliation
noun
|
|
sự giảng hòa,
sự hòa giải,
sự hòa hợp
|
conciliation
noun
|
|
sự điều đình,
sự hòa giải
|
compromise
noun
|
|
sự hòa giải,
sự thỏa hiệp
|
arrangement
noun
|
|
chỉnh đốn,
sắp đặt,
sắp xếp,
sự bằng lòng,
sự bố trí,
sự điều đình
|
atonement
noun
|
|
sự can thiệp,
sự chuộc tội,
sự đền tội,
sự hòa giải,
sự hối lổi
|
composition
noun
|
|
bài phản dịch,
bài thi,
chất kết hợp,
hợp chất,
nghệ thuật phổ nhạc,
sự biên soạn
|
interposition
noun
|
|
sự can thiệp,
sự điều đình,
sự hòa giải
|
mediator
noun
|
|
hòa giải viên,
người điều đình,
người hòa giải,
người làm trung gian,
sự hòa giải
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|