|
English Translation |
|
More meanings for sự bằng lòng
consent
noun
|
|
sự bằng lòng,
sự tán thành
|
consensus
noun
|
|
sự bằng lòng,
sự đồng ý,
sự nhứt trí,
sự thỏa thuận
|
acquiescence
noun
|
|
sự bằng lòng
|
approval
noun
|
|
sự bằng lòng,
sự phê chuẩn,
sự xác nhận
|
approbation
noun
|
|
sự bằng lòng,
sự thừa nhận
|
arrangement
noun
|
|
chỉnh đốn,
sắp đặt,
sắp xếp,
sự bằng lòng,
sự bố trí,
sự điều đình
|
assentation
noun
|
|
sự bằng lòng
|
complacence
noun
|
|
sự bằng lòng,
sự vừa ý
|
content
noun
|
|
đẹp ý,
sự bằng lòng,
toại ý,
thỏa mản,
thuận,
vật đựng
|
fill
noun
|
|
sự bằng lòng,
sự đắp,
sự đầy,
vừa lòng
|
sanction
noun
|
|
sự bằng lòng,
sự đồng ý,
sự phê chuẩn,
sự tán thành,
sự thừa nhận
|
See Also in Vietnamese
bằng lòng
noun, adjective, verb, adverb
|
|
consent,
content,
agreed,
agree,
approvingly
|
bằng
|
|
equal
|
lòng
|
|
heart
|
lòng
noun
|
|
heart,
bosom,
barrel,
bore
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|