|
English Translation |
|
More meanings for cho phép
enable
verb
|
|
cho phép,
cho quyền,
đủ tài,
giao quyền,
làm cho đủ sức,
thẩm quyền
|
permit
verb
|
|
chịu,
cho phép,
thừa nhận
|
authorization
noun
|
|
cho phép,
cho quyền,
được phép,
được quyền
|
authorize
verb
|
|
cho phép,
cho quyền,
hống hách,
trao quyền,
ủy quyền
|
permissive
adjective
|
|
chấp nhận,
cho phép,
thừa nhận,
dùng được
|
entitle
verb
|
|
cho phép,
cho quyền,
đề nhan sách,
đề tên
|
admit
verb
|
|
chấp nhận,
cho phép,
nhận vào,
thâu nạp,
thú nhận,
thừa nhận
|
warrant
noun
|
|
cho phép,
giấy phép,
lịnh,
sự bảo đảm,
sự cho phép,
trát
|
countenance
verb
|
|
cho phép
|
See Also in Vietnamese
không cho phép
noun
|
|
do not allow,
disallowance
|
sự cho phép
noun, adjective
|
|
permission,
authorized,
license,
authority,
leave
|
cho
verb
|
|
for,
give,
provide,
grant,
afford
|
phép
noun
|
|
allowed,
permit,
law,
method
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|