|
English Translation |
|
More meanings for điều dự định
proposition
noun
|
|
công việc,
điều dự định,
mệnh đề,
sự cầu hôn,
sự đề nghị,
việc làm
|
purpose
noun
|
|
điều dự định,
mục đích,
ý định,
ý muốn,
sự kế hoạch
|
project
verb
|
|
điều dự định,
kế hoạch,
liệng ra,
ném đi,
phóng ra,
trù hoạch
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|