|
English Translation |
|
More meanings for có ý định
intend
verb
|
|
có ý định,
dành cho,
có ý muốn,
định cho,
định phần
|
intended
adjective
|
|
chủ tâm,
có ý định,
cố ý,
trù định,
dự định,
dự liệu
|
purpose
verb
|
|
có ý định,
dự định,
trù liệu
|
purport
verb
|
|
có ý định,
có ý muốn
|
See Also in Vietnamese
ý định
noun, verb
|
|
intent,
purpose,
thought,
think,
end
|
có
|
|
have
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
định
|
|
no
|
định
verb
|
|
no,
evaluate
|
ý
|
|
mind
|
Ý
|
|
Italy
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|