|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
we will
|
|
chúng tôi sẽ
|
work
noun, verb
|
|
công việc,
bắt người nào làm việc,
hoạt động,
làm việc,
công việc
|
will
noun, auxiliary verb, verb
|
|
sẽ,
chúc ngôn,
để lại,
điều quyết định,
ý chí
|
we
pronoun
|
|
chúng tôi,
chúng ta,
chúng tôi
|
See Also in Vietnamese
tôi
abbreviation, noun, pronoun
|
|
I,
me,
self,
I'd
|
sẽ
|
|
will
|
việc
noun, adverb
|
|
job,
fact,
matter,
affair,
therewithal
|
|
|
|
|
|
|