|
English Translation |
|
More meanings for để lại
leave
verb
|
|
ly khai,
bỏ,
bỏ lại,
khởi hành,
từ giả,
buông thả
|
will
verb
|
|
chúc ngôn,
để lại
|
legate
verb
|
|
di tặng,
để lại,
truyền cho
|
cede
verb
|
|
bán lại,
để lại,
nhường lại,
nhượng lại
|
demise
verb
|
|
cho mướn,
để lại
|
leave over
verb
|
|
để lại,
hoản lại
|
relay
verb
|
|
đặt lại,
để lại
|
calk
noun
|
|
đầu cong của móng ngựa,
để lại,
đồ lại,
mấu sắt
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|