|
English Translation |
|
More meanings for khởi hành
depart
verb
|
|
đi,
ra đi,
bắt đầu chạy,
chết,
khởi hành,
lạc đề
|
departure
noun
|
|
ra đi,
điểm khởi hành,
đường đi về hướng đông và tây,
khởi hành,
một nguyên tắc,
sự làm sai
|
leave
verb
|
|
ly khai,
bỏ,
bỏ lại,
khởi hành,
từ giả,
buông thả
|
march
verb
|
|
có một biên giới chung,
diển hành,
giáp giới,
khởi hành,
khởi sự,
tiếp giới
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|