|
English Translation |
|
More meanings for lạc đề
digress
verb
|
|
lạc đề,
ra ngoài đề
|
depart
verb
|
|
đi,
ra đi,
bắt đầu chạy,
chết,
khởi hành,
lạc đề
|
divagate
verb
|
|
đi lang thang,
lạc đề
|
excursive
adjective
|
|
lạc đề,
rời rạc
|
excursion
noun
|
|
chuyến du ngoạn,
cuộc đi chơi,
lạc đề,
sự đi lệch,
du ngoạn
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|