|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
free time
|
|
lúc rảnh rỗi
|
time
noun, verb
|
|
thời gian,
định giờ,
sừa đồng hồ cho đúng giờ,
tính toán thời gian,
chọn lúc để đánh
|
free
adjective, verb
|
|
miễn phí,
độc lập,
được miển,
không bị bó buộc,
giải phóng
|
have
noun, verb
|
|
có,
có,
lường gạt,
nhận chắc,
qủa quyết
|
See Also in Vietnamese
rảnh
noun, adjective
|
|
free,
cloaca,
canal,
dike
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
thời
noun
|
|
time,
tide
|
gian
noun
|
|
space,
aisle,
bay
|
|
|
|
|
|
|