|
What's the Vietnamese word for gewgaw? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for gewgaw
Similar Words
knick-knack
noun
|
|
knick-knack,
bàn ghế,
đồ đạc,
đồ xấu,
vô giá trị
|
knickknack
|
|
knickknack
|
gimcrack
noun
|
|
gimcrack,
vật vô giá trị
|
trinket
noun
|
|
đồ trang sức,
đồ không giá trị,
đồ nữ trang xoàng,
đồ rẻ tiền
|
gaud
noun
|
|
gaud,
buổi lể có vẽ xa hoa,
đồ trang hoàng,
đồ trang sức
|
|
|
|
|
|
|