|
English Translation |
|
More meanings for đồ đạc
gear
noun
|
|
dây curoa,
dây trân,
yên cương,
bộ bàn đạp,
số xe hơi,
từ điểm
|
fitment
noun
|
|
đồ đạc
|
dunnage
noun
|
|
đồ đạc
|
thing
noun
|
|
công việc,
điều,
đồ đạc,
vật
|
knick-knack
noun
|
|
bàn ghế,
đồ đạc,
đồ xấu,
vô giá trị
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|