|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
the left
|
|
bên trái
|
go to
|
|
đi đến
|
left
noun, adjective, adverb
|
|
trái,
bên trái,
tả phái,
trái,
xoay bên trái
|
the
|
|
các
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
go
noun, verb
|
|
đi,
đi ra,
trôi qua,
đi vô,
đi lui
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|