|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
go to the cinema
|
|
Đi đến rạp phim
|
go to the movies
|
|
đi xem phim
|
I go to school
|
|
tôi đi học
|
go to church
|
|
đi đến nhà thờ
|
go to school
|
|
đi học
|
go to sleep
|
|
đi ngủ
|
go to work
|
|
đi làm
|
go to hell
verb
|
|
cút đi,
xuống địa ngục
|
go to bed
|
|
đi ngủ
|
Goto
|
|
đi đến
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
go
noun, verb
|
|
đi,
đi ra,
trôi qua,
đi vô,
đi lui
|
See Also in Vietnamese
đến
noun, adjective, verb, preposition
|
|
come,
to,
until,
coming,
till
|
đi
adjective, verb
|
|
go,
depart,
migrate,
parting,
range
|
|
|
|
|
|
|