|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
wide area
|
|
diện rộng
|
area
noun
|
|
khu vực,
diện tích,
khoảng trống,
khu vực,
bề mặt
|
wide
adjective
|
|
rộng,
học thức rộng,
rộng,
rộng lớn,
uyên bác
|
network
noun
|
|
mạng lưới,
dây thép đan giống như lưới,
cũng gọi là hệ thống,
lưới sắt,
vật bện giống như lưới
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|