|
What's the Vietnamese word for conquer? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for conquer
See Also in English
Similar Words
checkmate
noun, verb
|
|
người kiểm tra,
chiếu tướng,
làm hỏng,
bị chiếu tướng,
sự chiếu tướng
|
overmatch
verb
|
|
vượt qua,
hơn người nào
|
vanquish
verb
|
|
vanquish,
chiến thắng,
thắng
|
overbear
verb
|
|
overbear,
quan trọng hơn,
vật ngã xuống đất
|
worst
adjective, verb
|
|
tồi tệ nhất,
đánh bại người nào,
thắng,
tệ nhất,
tồi nhứt
|
|
|
|
|
|
|