|
English Translation |
|
More meanings for xâm lược
aggression
noun
|
|
xâm lăng,
sự tấn công,
xâm lược
|
invade
verb
|
|
làm hại,
làm tổn thương,
vượt qua,
xâm lấn,
xâm lược
|
aggressive
adjective
|
|
xâm lăng,
tấn công,
xâm lược
|
foray
verb
|
|
cướp phá,
xâm lược
|
invasive
adjective
|
|
xâm lược
|
conquer
verb
|
|
chế ngự,
chinh phục,
xâm lược
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|