|
What's the Vietnamese word for journeyman? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for journeyman
See Also in English
journey
noun, verb
|
|
hành trình,
làm một cuộc hành trình,
chặng đường đi,
cuộc hành trình,
quãng đường đi
|
man
noun, verb
|
|
Đàn ông,
nam nhi,
đàn ông,
gia thần,
chồng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|