|
What's the Vietnamese word for artisan? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for artisan
See Also in Vietnamese
Similar Words
employee
noun
|
|
nhân viên,
công nhân,
người công nhân,
người làm công
|
handicraftsman
noun
|
|
thợ thủ công,
thợ thủ công
|
journeyman
noun
|
|
người đi du lịch,
người làm thuê,
thợ đã thạo việc đi làm thuê
|
craftsman
noun
|
|
thợ thủ công,
có tài về một nghề,
người khéo léo,
thợ thủ công
|
artificer
noun
|
|
thợ thủ công,
người chủ động,
người gian xảo,
người phát khởi,
thợ khéo
|
carpenter
noun, verb
|
|
thợ mộc,
làm nghề thợ mộc,
thợ mộc
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|