|
What's the Vietnamese word for affliction? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for affliction
khổ sở
noun
|
|
evil,
ailment,
bale
|
sự đau đớn
noun
|
|
pain,
agony,
soreness,
gauntness,
ill
|
tai ách
noun
|
|
plague
|
tai họa
noun
|
|
disaster,
scourge,
plague,
bale,
crash
|
tai ách
noun
|
|
affliction,
plague
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
disease
noun
|
|
dịch bệnh,
bịnh của cây cối,
căn bệnh,
chứng bịnh chóng mặt
|
ordeal
noun
|
|
thử thách,
phép thần đoán,
phép thử tội,
sự thử,
thử thách
|
calamity
noun
|
|
thiên tai
|
excruciation
noun
|
|
excruciation,
ngược đải,
sự hành hạ
|
misfortune
noun
|
|
bất hạnh,
không may,
gặp rủi,
vận xấu
|
adversity
noun
|
|
nghịch cảnh,
sự khó khăn,
vận đen,
vận rủi
|
hardship
noun
|
|
khó khăn,
khó nhọc,
sự mệt nhọc,
sự thử thách gay go
|
mishap
noun
|
|
rủi ro,
sự bất hạnh,
sự rủi ro
|
|
|
|
|
|
|