|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
keen on
|
|
ham mê
|
keen
noun, adjective, verb
|
|
sắc sảo,
bài hát của đám tang,
giọng bi thãm,
giọng buồn thãm,
hát với giọng bi thãm
|
on
adverb, preposition
|
|
trên,
gần,
tiếp tục
|
be keen
|
|
được quan tâm
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
See Also in Vietnamese
được
noun, adjective, verb
|
|
OK,
get,
obtain,
gain,
hold
|
trên
adverb, preposition
|
|
on,
over,
upon,
atop,
afloat
|
tâm
noun
|
|
center
|
|
|
|
|
|
|