|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
latch on
|
|
bám vào
|
on to
|
|
trên
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
on
adverb, preposition
|
|
trên,
gần,
tiếp tục
|
latch onto
|
|
bám vào
|
latch
noun, verb
|
|
cái chốt,
cài then cửa,
đóng cửa bằng chốt,
bằng chìa khóa,
cái chốt
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|