|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
cut off
verb
|
|
cắt,
cắt,
xẻ
|
be cut
|
|
được cắt
|
off
adjective, verb, preposition
|
|
tắt,
ra khơi,
ở xa,
từ,
bổ trợ
|
cut
noun, verb
|
|
cắt tỉa,
cắt,
chẻ,
cố ý không có mặt,
bớt
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|